Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swath
US
UK
noun
A flock of birds was feeding along the swath cut by the harvester
swathe
path
belt
strip
* Các từ tương tự:
swathe