Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swamp
/swɒmp/
US
UK
Danh từ
đầm, đầm lầy
Động từ
làm lầy lội, làm ướt đẫm
the
sink
overflowed
and
swamped
the
kitchen
bồn rửa bát tràn nước ra ngoài và làm ướt cả nhà bếp
(chủ yếu dùng ở dạng bị động) làm ngập vào (công việc…)
I've
been
swamped
with
work
this
year
năm nay công việc nhiều khiến tôi ngập cả đầu
* Các từ tương tự:
swamp fever
,
swamp-eel
,
swamper
,
swampland
,
swampy