Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surreptitious
/ˌsɚrəpˈtɪʃəs/
US
UK
adjective
done in a secret way
She
had
a
surreptitious
relationship
with
her
employee
.
a
surreptitious
glance