Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surpassing
/sɚˈpæsɪŋ/
/Brit səˈpɑːsɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
formal :very great :to a much greater degree than others
a
woman
of
surpassing
grace
and
beauty