Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surpass
/sə:'pɑ:s/
/sə:'pæs/
US
UK
Động từ
hơn, vượt, trội hơn
surpass
somebody
in
skill
hơn ai về kỹ năng
the
beauty
of
the
scenery
surpassed
all
my
expectations
vẻ đẹp của phong cảnh vượt quá sự mong đợi của tôi
* Các từ tương tự:
surpassable
,
surpassing
,
surpassingly
,
surpassingness