Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
surety
/∫ʊəti/
US
UK
Danh từ
vật bảo đảm
offer
£100
as
[
a
] surety
đưa số tiền 100 bảng làm của bảo đảm
người bảo đảm
stand
surety
for
somebody
đứng ra bảo đảm cho ai
* Các từ tương tự:
suretyship