Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
suppressant
/səˈprɛsn̩t/
US
UK
noun
plural -sants
[count] :a drug that prevents or controls something
cough
suppressants
an
appetite
suppressant