Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suppress
/sə'pres/
US
UK
Động từ
dẹp tan
suppress
a
revolt
dẹp tan một cuộc nổi dậy
(thường xấu) bưng bít, ỉm đi
suppress
the
truth
about
something
bưng bít sự thật về việc gì
the
dictator
tried
to
suppress
all
criticism
of
him
tên độc tài cố bưng bít mọi lời chỉ trích nó
kìm, nén, nhịn
suppress
one's
anger
nén giận
he
could
scarcely
suppress
a
laugh
nó khó mà nhịn cười được
* Các từ tương tự:
suppressant
,
suppresser
,
suppressible
,
suppressio veri
,
suppression
,
suppressive
,
suppressor