Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supposition
/,sə'pəʊzi∫n/
US
UK
Danh từ
sự giả sử, sự ức đoán
his
version
of
the
events
is
pure
supposition
lối giải thích của anh ta về các sự kiện chỉ là ức đoán
điều giả định, điều phỏng đoán
the
police
are
acting
on
the
supposition
that
she
took
the
money
cảnh sát đã hành động trên cơ sở phỏng đoán là chị ta đã lấy số tiền đó
* Các từ tương tự:
suppositional
,
suppositionally