Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supplementary
/'sʌplimentri/
/,sʌpli'mentəri/
US
UK
Tính từ
thêm, phụ
a
supplementary
lecture
buổi giảng thêm
(toán học) phụ
supplementary
angles
góc phụ
* Các từ tương tự:
supplementary benefit
,
Supplementary special deposits