Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
suppertime
/ˈsʌpɚˌtaɪm/
US
UK
noun
plural -times
the usual time for supper [noncount]
The
doorbell
rang
right
at
suppertime. [
count
]
When
is
your
suppertime?