Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
superlative
/su:'pɜ:lətiv/
/sju:'pɜ:lətiv/
US
UK
Tính từ
tột bậc
superlative
wisdom
sự khôn ngoan tột bậc
cao nhất (cấp so sánh)
superlative
degree
cấp cao nhất
Danh từ
(ngôn ngữ học)
cấp so sánh cao nhất
* Các từ tương tự:
superlatively
,
superlativeness