Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sundries
/ˈsʌndriz/
US
UK
noun
[plural] formal :various small things that are not mentioned specifically
pins
,
needles
,
and
other
sundries