Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sump
/ˈsʌmp/
US
UK
noun
plural sumps
[count] a low part or area where liquid collects when it drains from something
sump
pits
/
trenches
chiefly Brit :oil pan
* Các từ tương tự:
sump pump
,
sumptuous