Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
summit
/'sʌmit/
US
UK
Danh từ
chóp, đỉnh (núi)
climb
to
the
summit
leo lên tới đỉnh núi
the
summit
of
her
ambition
đỉnh cao tham vọng của bà ta
hội nghị thượng đỉnh
attend
a
summit
in
Paris
dự hội nghị thượng đỉnh ở Pari
a
summit
conference
hội nghị thượng đỉnh
* Các từ tương tự:
summitless