Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suitor
/'su:tə[r]/
/(Anh) 'sju:tə[r]/
US
UK
Danh từ
(cũ)
người theo đuổi (một cô gái)
she
has
rejected
all
her
many
suitors
cô ta đã khước từ tất cả các chàng trai theo đuổi cô