Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
sugarcane
/ˈʃʊgɚˌkeɪn/
US
UK
noun
[noncount] :a tall grass that is grown in warm places as a source of sugar