Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subterfuge
/ˈsʌbtɚˌfjuːʤ/
US
UK
noun
plural -fuges
formal :the use of tricks especially to hide, avoid, or get something [noncount]
They
obtained
the
documents
by
/
through
subterfuge. [
count
]
a
clever
subterfuge