Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
substantiate
US
UK
verb
Do not make accusations that cannot be substantiated by evidence
confirm
affirm
corroborate
support
sustain
back
up
bear
out
authenticate
show
(
clearly
)
prove
document
verify
certify
validate