Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
submit
/səb'mit/
US
UK
Động từ
phục tùng, quy phục
submit
to
discipline
phục tùng kỷ luật
submit
to
the
enemy
quy phục kẻ thù
đệ trình
submit
plans
to
the
council
for
approval
đệ trình kế hoạch lên để hội đồng phê chuẩn
gợi ý; biện luận
counsel
for
the
defence
submit
that
his
client
was
clearly
innocent
luật sự bên bị biện luận là thân chủ của ông ta rõ ràng là vô tội
* Các từ tương tự:
submittal
,
submitter