Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sub-
US
UK
(tiến tố)
(với danh từ, tính từ) dưới
subsoil
tầng đất dưới
(với danh từ) cấp thấp hơn; thiếu; phân…
sub-lieutenant
thiếu úy
subspecies
(
sinh
v
ậ
t
)
phân loài
(với tính từ) cận, dưới
subtropical
cận nhiệt đới
subnormal
dưới bình thường
(với danh từ, động từ) nhỏ, phân
subdivide
chia nhỏ ra
subcommitte
phân ban
* Các từ tương tự:
sub-abdominal
,
sub-aqua
,
sub-assistant
,
sub-basement
,
sub-cabinet
,
sub-calibre
,
sub-cartilaginous
,
sub-exchange
,
sub-headline