Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stunning
/'stʌniη/
US
UK
Tính từ
lộng lẫy
you
look
stunning
in
your
new
suit
trông chị ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới
làm sững sờ
a
stunning
revelation
một sự tiết lộ làm sững sờ
* Các từ tương tự:
stunningly