Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
stumbling-block
/'stʌmbliηblɒk/
US
UK
Danh từ
chướng ngại, trở ngại
the
question
of
overtime
pay
proved
to
be
an
insurmountable
stumbling
block
to
agreement
vấn đề trả tiền cho giờ làm thêm tỏ ra là trở ngại không thể vượt qua để đi tới thỏa hiệp