Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
structure
/'strʌkt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
cấu trúc
rules
of
sentence
structure
quy tắc cấu trúc câu
molecular
structure
cấu trúc phân tử
a
six-storey
brick
structure
một cấu trúc sáu tầng bằng gạch
Động từ
cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định
structure
one's
day
xếp đặt việc trong ngày
an
intelligently
structured
essay
bài tiểu luận cấu tạo một cách thông minh
* Các từ tương tự:
Structure of interest rates
,
Structure of taxes
,
Structure-conduct-performance framework