Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
structural
/'strʌkt∫ərəl/
US
UK
Tính từ
(thường thành ngữ)
[thuộc] cấu trúc
structural
alterations
to
a
building
những thay đổi cấu trúc trong một tòa nhà (đập tường trong nhà cho có phòng rộng hơn…)
* Các từ tương tự:
Structural adjustment loans
,
Structural form
,
Structural unemployment
,
structuralise
,
structuralism
,
structuralist
,
structuralization
,
structuralize
,
structurally