Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strong-arm
US
UK
adjective
The gang use strong-arm tactics to force shopkeepers to buy protection
threatening
menacing
bullying
high-pressure
thuggish
violent
brutal
brutish
aggressive
terrorizing
terrorist
intimidating
minacious