Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stripling
US
UK
noun
The police cadet was a callow youth, a mere stripling
lad
boy
adolescent
juvenile
minor
schoolboy
youngster
teenager
youth
young
fellow
or
man
fledgling
Dialect
gossoon
young
'
un
Archaic
hobbledehoy