Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
streamline
/'stri:mlain/
US
UK
Động từ
tạo dáng thuôn cho; tạo dáng khí động cho
hợp lý hóa (bằng cách cải tiến và hợp thức hóa phương pháp làm việc)
we
must
streamline
our
production
procedures
ta phải hợp thức hóa quá trình sản xuất mới được
* Các từ tương tự:
streamlined
,
streamliner