Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
streaming
/ˈstriːmɪŋ/
US
UK
adjective
computers :playing continuously as data is sent to a computer over the Internet
streaming
audio
/
media
/
video