Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strategy
/'strætədʒi/
US
UK
Danh từ
chiến lược
military
strategy
chiến lược quân sự
sự khéo trù tính
by
careful
strategy
she
negotiated
substantial
pay
rise
nhờ trù tính cẩn thận, chị ta đã thương lượng được một mức tăng lương đáng kể