Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
straitened
/ˈstreɪtn̩d/
US
UK
adjective
always used before a noun
formal :not having enough money :having less money than before
They
live
in
straitened
circumstances
.