Động từ
[làm cho] thẳng ra
kéo ca vát cho thẳng ra
sau một loạt khúc quanh, con đường thẳng ra
straighten something out
giải quyết; giải tỏa khó khăn
ta hãy cố gắng giải tỏa mớ rối rắm này
straighten somebody out
(khẩu ngữ)
xóa bỏ mối nghi ngờ cho ai; làm cho ai sáng tỏ
rõ ràng là anh rối tung lên các thủ tục văn phòng, nhưng tôi sẽ làm cho anh sáng tỏ nhanh thôi
straighten [oneself] up
thẳng người lên
straighten something up
sắp xếp cho gọn gàng
sắp xếp phòng cho gọn gàng đi