Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stowage
/ˈstowɪʤ/
US
UK
noun
[noncount] :space especially on a ship or airplane for stowing things
There's
a
lot
of
stowage
below
deck
.