Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stoppage
/'stɒpidʒ/
US
UK
Danh từ
sự ngừng việc ở nhà máy (thường là do đình công)
sự hủy, sự rút lại
stoppage
of
leave
sự hủy kỳ nghỉ phép (trong quân đội, coi như một hình phạt)
sự tắc
a
stoppage
in
a
gas
pipe
sự tắc ống dẫn ga
stoppages
(số nhiều)
tiền khấu vào lương (do chủ thực hiện để trả bảo hiểm…)