Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stooge
/stu:dʒ/
US
UK
Danh từ
(sân khấu, tiếng lóng) vai trợ tá cho diễn viên hài kịch
tay sai
she's
fed
up
with
being
her
husband's
stooge
chị ta đã chán ngáy cái cảnh làm tay sai cho chồng rồi
Động từ
stooge for somebody
đóng vai trợ tá cho (một diễn viên hài kịch)