Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stint
/stint/
US
UK
Động từ
hạn chế
she
stinked
herself
of
food
in
order
to
let
the
children
have
enough
bà ta hạn chế phần ăn của mình để con mình ăn đủ
Danh từ
phần việc
to
do
one's
daily
stint
hoàn thành phần việc hằng ngày của mình
without stint
không tiếc, hào phóng, nhiều
she
praised
them
without
stint
bà ta không tiếc lời (hết lời) khen ngợi họ
* Các từ tương tự:
stintingly
,
stintless