Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sticky fingers
US
UK
noun
[noncount] informal :a tendency to steal things
people
with
sticky
fingers
She's
known
for
having
sticky
fingers
.