Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stately
/ˈsteɪtli/
US
UK
adjective
statelier; -est
[or more ~; most ~] :very impressive in appearance, manner, or size
stately
pine
trees
a
stately
building
a
slow
stately
rhythm
* Các từ tương tự:
stately home