Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
standstill
/'stændstil/
US
UK
Danh từ
sự ngừng lại; sự dừng lại
come
to
a
standstill
ngừng lại, khựng lại
she
brought
the
car
to
a
standstill
chị ta cho xe dừng lại