Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
stand-off
/'stænd'ɔ:f/
US
UK
Danh từ
sự xa cách, sự cách biệt
tác dụng làm cân bằng
(thể dục,thể thao) sự hoà
Tính từ
(như) stand-offish
* Các từ tương tự:
stand-off half
,
stand-offish
,
stand-offishly
,
stand-offishness