Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stale
/steil/
US
UK
Tính từ
ôi, ươn (thực phẩm…)
nhàm chán
her
performance
has
become
stale
diễn xuất của cô ta đã trở nên nhàm chán
chơi không hay vì tập dượt quá sức (vận động viên…)
Động từ
ôi đi, ươn đi
trở nên nhàm chán
the
pleasure
I
get
from
listening
to
such
music
never
stales
tôi chẳng bao giờ chán cái thú được nghe loại nhạc đó
* Các từ tương tự:
stalely
,
stalemate
,
staleness
,
stalenism
,
stalenist
,
stalenize