Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stained glass
US
UK
noun
[noncount] :colored glass that is used to make pictures and patterns in windows
a
cathedral
with
beautiful
stained
glass
windows