Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
staid
/ˈsteɪd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :serious, boring, or old-fashioned
a
staid
and
solemn
businessman
a
staid
demeanor
/
manner