Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
squad
/skwɒd/
US
UK
Danh từ
toán quân; tiểu đội
nhóm, đội
the
Olympic
Squad
đội quốc gia dự Thế vận hội
* Các từ tương tự:
squad car
,
squaddie
,
squaddy
,
squadron