Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spurn
/spɜ:n/
US
UK
Động từ
bác bỏ; hắt hủi
a
spurned
lover
người tình bị hắt hủi
spurn
somebody's
offer
of
help
bác bỏ lời ngỏ ý giúp đỡ của ai
* Các từ tương tự:
spurner