Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spruce
/spru:s/
US
UK
Tính từ
tươm tất; diêm dúa
Động từ
spruce [oneself, somebody] up
[cho] ăn mặc tươm tất (diêm dúa)
they
were
all
spruced
for
the
party
tất cả bọn họ đều ăn mặc diêm dúa để đi dự tiệc
Danh từ
vân sam (cây; gỗ)
* Các từ tương tự:
sprucely
,
spruceness
,
sprucer