Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
springy
/'spriŋi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
đàn hồi, co dãn; nhún nhảy
the
turf
fell
springy
under
their
feet
lớp cỏ dường như nhún nhảy dưới chân họ
nhanh nhẹn; sung sức
a
youthful
springy
step
bước chân nhanh nhẹn trẻ trung