Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spree
/ˈspriː/
US
UK
noun
plural sprees
[count] :a short period of time when you do a lot of something
a
buying
/
shopping
/
spending
spree [=
binge
]
They
went
on
a
killing
/
crime
spree.