Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spotty
/'spɒti,spɑ:ti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ) (thường nghĩa xấu)
có nốt đỏ ở mặt; có mụn ở mặt
spotty
youths
những thanh niên có mụn ở mặt
[có] đốm, lốm đốm
a
spotty
table-cloth
chiếc khăn bàn đốm bẩn