Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spotted
/ˈspɑːtəd/
US
UK
adjective
marked with spots
a
spotted
cat
* Các từ tương tự:
spotted dick